Hội chứng Kleine-Levin – Doanhnhanvn.com https://doanhnhanvn.com Nơi chia sẻ thông tin, kiến thức và kinh nghiệm về kinh doanh, khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp. Cập nhật tin tức kinh tế, tài chính và phong cách sống doanh nhân. Wed, 20 Aug 2025 02:08:21 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/doanhnhanvn.svg Hội chứng Kleine-Levin – Doanhnhanvn.com https://doanhnhanvn.com 32 32 Hội chứng ngủ kéo dài: Bí ẩn và hậu quả không lường trước https://doanhnhanvn.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-bi-an-va-hau-qua-khong-luong-truoc/ Wed, 20 Aug 2025 02:08:15 +0000 https://doanhnhanvn.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-bi-an-va-hau-qua-khong-luong-truoc/

Hội chứng Kleine-Levin, một tình trạng thần kinh hiếm gặp, đã và đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng y học quốc tế do tính chất phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của bệnh nhân. Còn được biết đến với tên gọi hội chứng nàng ngủ hoặc hội chứng ngủ gia đình, tình trạng này gây ra các giai đoạn buồn drowsiness bất thường, khiến bệnh nhân có thể ngủ lên đến 20 giờ mỗi ngày.

The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.
The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.

Tính đến nay, chỉ có khoảng 500 trường hợp hội chứng Kleine-Levin được báo cáo trên các tạp chí y học. Sự hiếm gặp của tình trạng này không chỉ dừng lại ở số lượng người mắc, mà còn ở sự phân bố không đồng đều trên toàn cầu. Theo thống kê, hội chứng này ảnh hưởng đến một đến năm người trên một triệu dân, với tỷ lệ mắc cao hơn ở người Do Thái Ashkenazi. Mặc dù 70% số người mắc hội chứng Kleine-Levin là nam giới, nhưng tình trạng này không phân biệt giới tính và có thể ảnh hưởng đến cả nam lẫn nữ.

Episodes average around 10 days but can last for several weeks.
Episodes average around 10 days but can last for several weeks.

Thông thường, các triệu chứng của hội chứng Kleine-Levin xuất hiện ở giai đoạn vị thành niên sớm và kéo dài trung bình 14 năm. Tình trạng này được xếp vào nhóm rối loạn quá mức ngủ, cùng với chứng ngủ gật. Một đợt bùng phát của hội chứng này được định nghĩa là các triệu chứng kéo dài ít nhất hai ngày, trung bình kéo dài khoảng 10 ngày nhưng có thể kéo dài hàng tuần. Trong một số trường hợp đặc biệt, bệnh nhân có thể trải qua các đợt ngủ liên tục lên đến 70 ngày.

Trong các đợt bùng phát, người bệnh thường trải qua tình trạng đói dữ dội, xuất hiện ảo giác và ham muốn tình dục cao. Các triệu chứng khác bao gồm buồn drowsiness cực độ, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, thay đổi hành vi, lo lắng hoặc trầm cảm, và mất trí nhớ. Đáng chú ý, các đợt bùng phát có thể xảy ra đột ngột, làm tăng nguy cơ chấn thương nếu bệnh nhân vận hành xe cơ giới hoặc máy móc. Vì vậy, người mắc hội chứng này được khuyên ở nhà trong một môi trường an toàn trong các đợt bùng phát.

Nguyên nhân chính xác của hội chứng Kleine-Levin vẫn chưa được làm rõ, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc do một căn bệnh hoặc chấn thương gây tổn thương vùng dưới đồi, phần não chịu trách nhiệm điều chỉnh giấc ngủ. Một số trường hợp có thể được kích hoạt bởi nhiễm trùng, sử dụng chất, sang chấn đầu, gắng sức thể chất hoặc căng thẳng.

Một đặc điểm quan trọng của hội chứng Kleine-Levin là trí nhớ của bệnh nhân trong các đợt bùng phát bị hạn chế. Họ có thể thực hiện các hành vi cơ bản như ăn và sử dụng nhà vệ sinh, nhưng do sự mệt mỏi cực độ, họ gặp khó khăn với các chức năng thể chất ngoài các hành vi cơ bản này.

Hiện tại, điều trị hội chứng Kleine-Levin bao gồm các loại thuốc như lithium, steroid và thuốc kích thích để giảm tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát. Trị liệu thường được khuyến nghị cùng với các phương pháp điều trị này để giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng như ham muốn tình dục quá mức, lo lắng và trầm cảm. Tuy nhiên, do sự phức tạp và hiếm gặp của tình trạng này, việc tìm kiếm một phương pháp điều trị hiệu quả vẫn là một thách thức đối với cộng đồng y học.

]]>