Nghiên cứu khoa học – Doanhnhanvn.com https://doanhnhanvn.com Nơi chia sẻ thông tin, kiến thức và kinh nghiệm về kinh doanh, khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp. Cập nhật tin tức kinh tế, tài chính và phong cách sống doanh nhân. Sun, 28 Sep 2025 20:07:49 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/doanhnhanvn.svg Nghiên cứu khoa học – Doanhnhanvn.com https://doanhnhanvn.com 32 32 Bệnh viện Thống Nhất TP HCM: 6 tháng đầu năm đạt nhiều kết quả tích cực https://doanhnhanvn.com/benh-vien-thong-nhat-tp-hcm-6-thang-dau-nam-dat-nhieu-ket-qua-tich-cuc/ Sun, 28 Sep 2025 20:07:45 +0000 https://doanhnhanvn.com/benh-vien-thong-nhat-tp-hcm-6-thang-dau-nam-dat-nhieu-ket-qua-tich-cuc/

Ngày gần đây, Bệnh viện Thống Nhất TPHCM đã tổ chức lễ sơ kết hoạt động 6 tháng đầu năm 2025, ghi nhận nhiều kết quả tích cực trong lĩnh vực chuyên môn, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tại sự kiện này, Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức đã đánh giá cao những thành tựu mà bệnh viện đã đạt được. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng, để tiếp tục phát triển, bệnh viện cần tập trung xây dựng nền tảng quản trị hiện đại và tổ chức các khóa đào tạo bắt buộc cho các trưởng khoa và điều dưỡng trưởng.

PGS.TS.BS Lê Đình Thanh – Giám đốc Bệnh viện Thống Nhất. Ảnh: Anh Khoa.
PGS.TS.BS Lê Đình Thanh – Giám đốc Bệnh viện Thống Nhất. Ảnh: Anh Khoa.

Bệnh viện Thống Nhất đã nổi bật với việc triển khai thành công nhiều kỹ thuật chuyên sâu. Đặc biệt, bệnh viện đã thực hiện thành công nhiều ca ghép thận, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực thận nhân tạo. Song song đó, bệnh viện cũng đã cải tiến quy trình khám chữa bệnh, ứng dụng rộng rãi công nghệ số vào quản lý hồ sơ bệnh án điện tử và chăm sóc khách hàng. Những đổi mới này không chỉ nâng cao chất lượng điều trị mà còn góp phần cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân.

'Lãnh đạo khoa, điều dưỡng trưởng cần được đào tạo quản lý để tránh bảo thủ'- Ảnh 3.
‘Lãnh đạo khoa, điều dưỡng trưởng cần được đào tạo quản lý để tránh bảo thủ’- Ảnh 3.

Nhìn về tương lai, trong 6 tháng cuối năm 2025, Bệnh viện Thống Nhất đặt mục tiêu hoàn thiện mô hình tổ chức tinh gọn, chuyên sâu. Bệnh viện sẽ tiếp tục đầu tư vào các kỹ thuật mũi nhọn như ghép tạng, phẫu thuật robot, công nghệ tế bào gốc và y học tái tạo. Việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế và đầu tư trang thiết bị hiện đại cũng nằm trong kế hoạch, nhằm không chỉ nâng cao chất lượng khám chữa bệnh mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.

Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức cũng đưa ra khuyến nghị cho Bệnh viện Thống Nhất. Ông nhấn mạnh rằng, bên cạnh việc tiếp tục nâng cao chất lượng chuyên môn, bệnh viện cần chú trọng hơn nữa việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Đặc biệt, bệnh viện nên tạo cơ hội cho nhiều bác sĩ trẻ được tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu ở nước ngoài. Điều này không chỉ giúp cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới mà còn góp phần xây dựng một đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp, có khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.

Ngoài ra, Thứ trưởng Nguyễn Tri Thức cũng gợi ý rằng, bên cạnh việc phát triển chuyên môn và công nghệ, bệnh viện cần chú trọng hơn nữa đến việc chăm lo đời sống cho cán bộ, nhân viên. Việc xây dựng một môi trường làm việc nhân văn, chuyên nghiệp được coi là yếu tố then chốt để giữ chân người tài và thu hút nhân tài mới. Qua đó, không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ mà còn góp phần xây dựng một hình ảnh bệnh viện thân thiện, hiện đại.

Trước những định hướng và khuyến nghị từ Thứ trưởng Bộ Y tế, lãnh đạo và nhân viên Bệnh viện Thống Nhất bày tỏ quyết tâm và sẵn sàng tiếp thu. Với sự hỗ trợ từ Bộ Y tế và nỗ lực không ngừng của mình, bệnh viện kỳ vọng sẽ đạt được nhiều thành tựu hơn nữa, không chỉ trong lĩnh vực khám chữa bệnh mà còn trong đào tạo và nghiên cứu khoa học.

]]>
Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu sức khỏe môi trường https://doanhnhanvn.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 15:36:12 +0000 https://doanhnhanvn.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong/

Trong nỗ lực thúc đẩy nghiên cứu và nâng cao nhận thức về sức khỏe môi trường, Viện Nghiên cứu Sức khỏe Môi trường đã tổ chức một loạt các hoạt động nhằm giới thiệu và trình bày các công trình nghiên cứu đang được thực hiện. Sự kiện này không chỉ là cơ hội để thể hiện các nghiên cứu khoa học thông qua các áp phích trực quan và thuyết trình của các nhà nghiên cứu, mà còn là dịp để giới thiệu những đóng góp và sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.

Grantee Research
Grantee Research

Các bài viết khoa học được trình bày trong sự kiện này bao gồm những nghiên cứu chuyên sâu về mối quan hệ giữa môi trường và sức khỏe con người. Từ việc phân tích tác động của ô nhiễm không khí và nước đến việc nghiên cứu các giải pháp bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng, các nhà nghiên cứu đã đưa ra những góc nhìn mới mẻ và giải pháp sáng tạo. Những cống hiến của họ không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu mà còn được thể hiện qua các hoạt động thực tiễn, giúp tạo ra những thay đổi tích cực trong việc bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cho cộng đồng.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Sự kiện này cũng là cơ hội để Viện Nghiên cứu Sức khỏe Môi trường tăng cường sự gắn kết với các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ các tổ chức y tế công cộng đến các nhóm bảo vệ môi trường, sự tham gia của các đối tác giúp tạo ra một mạng lưới rộng lớn, hỗ trợ lẫn nhau trong việc thúc đẩy nghiên cứu và thực hành về sức khỏe môi trường. Thông qua các cuộc thảo luận và hợp tác, các bên liên quan có thể chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và chuyên môn, từ đó góp phần vào việc giải quyết các thách thức về sức khỏe môi trường một cách hiệu quả hơn.

In-House Research
In-House Research

Đồng thời, sự kiện này giúp nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của sức khỏe môi trường. Thông qua các hoạt động và tài liệu được trình bày, người dân có thể hiểu rõ hơn về cách mà môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe của họ và ngược lại. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự quan tâm và tham gia của cộng đồng vào các vấn đề môi trường mà còn khuyến khích mọi người thực hiện các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Nhìn chung, Viện Nghiên cứu Sức khỏe Môi trường đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy nghiên cứu, nâng cao nhận thức và tăng cường hợp tác về sức khỏe môi trường. Thông qua các hoạt động và sự kiện như thế này, Viện không chỉ góp phần vào việc giải quyết các thách thức về sức khỏe môi trường mà còn hướng tới xây dựng một tương lai khỏe mạnh và bền vững cho tất cả mọi người.

]]>
Tổ tiên của khoai tây là cà chua? https://doanhnhanvn.com/to-tien-cua-khoai-tay-la-ca-chua/ Fri, 19 Sep 2025 21:20:56 +0000 https://doanhnhanvn.com/to-tien-cua-khoai-tay-la-ca-chua/

Một nghiên cứu gần đây đã làm sáng tỏ nguồn gốc của khoai tây hiện đại, cho thấy rằng tổ tiên của loại củ này là kết quả của sự lai ghép tự nhiên giữa một loài cà chua hoang và một họ hàng xa có tên Etuberosum cách đây 9 triệu năm. Sự kiện này đã tạo ra một loài thực vật mới có khả năng hình thành củ, cơ quan lưu trữ dinh dưỡng giúp cây trồng thích nghi với môi trường lạnh giá dần tại dãy Andes.

Phát hiện thú vị: Tổ tiên của khoai tây là... cà chua - Ảnh 4.
Phát hiện thú vị: Tổ tiên của khoai tây là… cà chua – Ảnh 4.

Trong công bố trên tạp chí khoa học Cell, một nhóm các nhà sinh học tiến hóa và chuyên gia giải mã gene quốc tế đã trình bày lời giải bất ngờ về nguồn gốc của khoai tây. Họ đã phân tích 450 bộ gene từ các giống khoai tây hoang và thuần hóa, và kết quả cho thấy khoảng 14 triệu năm trước, cà chua hoang và Etuberosum từng cùng tách ra từ một tổ tiên chung.

Khoai tây là một trong những cây lương thực chủ chốt nuôi sống nhân loại, từng được thuần hóa ở vùng Andes cách đây khoảng 10.000 năm. Tuy nhiên do thực vật ít để lại dấu tích trong hóa thạch, nên nguồn gốc tiến hóa của khoai tây vẫn là bí ẩn lâu dài đối với các nhà khoa học - Ảnh: AI
Khoai tây là một trong những cây lương thực chủ chốt nuôi sống nhân loại, từng được thuần hóa ở vùng Andes cách đây khoảng 10.000 năm. Tuy nhiên do thực vật ít để lại dấu tích trong hóa thạch, nên nguồn gốc tiến hóa của khoai tây vẫn là bí ẩn lâu dài đối với các nhà khoa học – Ảnh: AI

Đến khoảng 9 triệu năm trước, sự lai giống tự nhiên giữa hai nhánh này đã tạo ra loài cây có khả năng mọc củ, tiền thân của khoai tây hiện đại. Etuberosum chỉ gồm 3 loài, có hình dáng hoa và lá giống khoai tây nhưng không mọc củ. Các loài này hiện nay chỉ xuất hiện ở một số nơi biệt lập như đảo Juan Fernández giữa Thái Bình Dương và rừng nhiệt đới ở Chile.

Phát hiện thú vị: Tổ tiên của khoai tây là cà chua - Ảnh 3.
Phát hiện thú vị: Tổ tiên của khoai tây là cà chua – Ảnh 3.

Việc tiến hóa để mọc củ đã giúp khoai tây có lợi thế vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, từ đó mở rộng chủng loài và tạo nên sự đa dạng phong phú như ngày nay. Giáo sư Sanwen Huang, chủ tịch Viện Khoa học nông nghiệp nhiệt đới Trung Quốc, trưởng nhóm nghiên cứu, chia sẻ rằng khám phá gene ẩn sau củ khoai tây có thể giúp các nhà nghiên cứu tạo ra giống khoai mới thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu, sâu bệnh hay khô hạn.

Hiện đã có hơn 100 loài khoai tây hoang mọc củ, dù không phải loài nào cũng ăn được do chứa độc tố. Khoai tây hiện là cây lương thực quan trọng thứ ba toàn cầu, chỉ sau lúa mì và lúa gạo, góp phần vào 80% lượng calo nhân loại tiêu thụ. Hiểu được nguồn gốc tiến hóa của khoai tây có thể giúp các nhà nghiên cứu tạo ra giống khoai mới với đặc tính tốt hơn.

Tổ chức Lương nông của Liên Hiệp Quốc (FAO) đã quyết định lấy năm 2008 là Năm quốc tế khoai tây, nhằm tôn vinh giá trị của loại củ này. Khoai tây vẫn là cứu cánh tại nhiều vùng khô hạn, mùa hè ngắn và địa hình cao, nơi mà lúa hay ngô không thể trồng được. Và nguồn gốc kỳ lạ của loài củ này, một sự kết hợp tình cờ giữa hai giống cây chẳng liên quan, lại chính là điều khiến nó đặc biệt.

]]>
Phát triển nhân lực khoa học và công nghệ: Giải pháp cho hội nhập quốc tế https://doanhnhanvn.com/phat-trien-nhan-luc-khoa-hoc-va-cong-nghe-giai-phap-cho-hoi-nhap-quoc-te/ Fri, 05 Sep 2025 09:50:46 +0000 https://doanhnhanvn.com/phat-trien-nhan-luc-khoa-hoc-va-cong-nghe-giai-phap-cho-hoi-nhap-quoc-te/

Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ. Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc phát triển nguồn nhân lực KH&CN, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

Phát triển kinh tế tư nhân trong giai đoạn mới - Phát huy vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Phát triển kinh tế tư nhân trong giai đoạn mới – Phát huy vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp

Thực trạng phát triển nguồn nhân lực KH&CN ở Việt Nam cho thấy một số thành tựu đáng kể. Số lượng nhân lực nghiên cứu và phát triển (R&D) đã tăng đều đặn, từ khoảng 112.583 người vào năm 2018 lên 197.887 người vào năm 2021. Đội ngũ nhà khoa học có trình độ cao cũng gia tăng, với số lượng cán bộ có trình độ sau đại học trong lĩnh vực KH&CN tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự quan tâm và đầu tư của đất nước vào lĩnh vực KH&CN đã mang lại kết quả tích cực.

Phát triển kinh tế Bắc Ninh trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
Phát triển kinh tế Bắc Ninh trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, vẫn còn một số hạn chế và thách thức. Tỷ lệ nhân lực R&D trên dân số còn thấp, chỉ đạt khoảng 8-9 người trên một vạn dân vào năm 2023. Năng suất lao động chưa cao, với năng suất lao động năm 2024 ước đạt khoảng 218 triệu đồng/lao động. Đặc biệt, khoảng cách giữa đào tạo và yêu cầu thực tiễn vẫn còn lớn, với nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng sinh viên mới tốt nghiệp thường cần đào tạo lại để đáp ứng yêu cầu công việc. Điều này cho thấy sự cần thiết phải đổi mới và cải thiện chất lượng đào tạo, cũng như tăng cường mối liên kết giữa nhà trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

Để thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực KH&CN, cần thực hiện một số giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần đổi mới mạnh mẽ đào tạo và phát triển nhân lực KH&CN, bao gồm việc cập nhật chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và gắn kết giữa nhà trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp nâng cao chất lượng và tính ứng dụng của kiến thức, kỹ năng của nhân lực KH&CN.

Ngoài ra, cần hoàn thiện cơ chế, chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài, bao gồm việc xây dựng thang lương, phụ cấp đặc thù và cạnh tranh. Điều này sẽ giúp thu hút và giữ chân những人才 trong lĩnh vực KH&CN, đồng thời khuyến khích họ cống hiến và sáng tạo.

Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường đầu tư và đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho phát triển nhân lực KH&CN. Điều này có thể được thực hiện bằng cách phấn đấu đạt mức 1% GDP trong ngắn hạn và hướng tới 2% trong dài hạn. Việc tăng cường đầu tư sẽ giúp nâng cao chất lượng và quy mô của nhân lực KH&CN.

Cuối cùng, cần xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo, bao gồm việc thay đổi cách đánh giá, tạo không gian cho thử nghiệm và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường hỗ trợ và khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực KH&CN.

Kết luận, phát triển nguồn nhân lực KH&CN là một nhiệm vụ quan trọng trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Với những nỗ lực và giải pháp quyết liệt, Việt Nam có thể xây dựng một đội ngũ nhân lực KH&CN chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế. Để biết thêm thông tin về các chính sách và chương trình phát triển nguồn nhân lực KH&CN tại Việt Nam, có thể tham khảo thêm tại Bộ Khoa học và Công nghệ hoặc các nguồn tin cậy khác.

]]>
Rối loạn đồng hồ sinh học liên quan đến sức khỏe tâm thần ở thanh niên https://doanhnhanvn.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-lien-quan-den-suc-khoe-tam-than-o-thanh-nien/ Fri, 05 Sep 2025 05:24:24 +0000 https://doanhnhanvn.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-lien-quan-den-suc-khoe-tam-than-o-thanh-nien/

Một nghiên cứu gần đây được thực hiện tại Đại học Sydney, Úc, đã đưa ra một phát hiện đáng chú ý về việc gần một phần tư trong số 69 người trẻ tuổi tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần có đồng hồ sinh học bị gián đoạn. Tình trạng này tương tự như hiện tượng jet lag, nhưng điều đáng chú ý là những người tham gia nghiên cứu không di chuyển qua các múi giờ khác nhau.

Các nhà nghiên cứu cho rằng phát hiện này có thể mở ra những cách mới để điều trị và nghiên cứu các tình trạng sức khỏe tâm thần như trầm cảm và rối loạn lưỡng cực. Nghiên cứu, do Tiến sĩ Joanne Carpenter và Giáo sư Ian Hickie từ Đại học Sydney dẫn đầu, là nghiên cứu đầu tiên xem xét đồng thời ba biện pháp chính của việc điều chỉnh đồng hồ sinh học ở những người có sức khỏe tâm thần không ổn định.

Họ đã phân tích nhiệt độ cơ thể cốt lõi, nồng độ cortisol và melatonin của người tham gia, những yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhịp sinh học 24 giờ của cơ thể. Melatonin là một loại hormone báo hiệu cơ thể đến lúc ngủ, trong khi cortisol là một loại hormone thường ở mức cao nhất vào buổi sáng ngay sau khi thức dậy. Nhiệt độ cơ thể cũng trải qua một chu kỳ hàng ngày tăng và giảm, được liên kết chặt chẽ với giấc ngủ.

Kết quả cho thấy 23% bệnh nhân có một loại jet lag sinh lý. Phát hiện này có thể chỉ ra những cách tiếp cận mới để điều trị sức khỏe tâm thần. Tiến sĩ Jacob Crouse, đồng tác giả của nghiên cứu, cho rằng những phát hiện này cho thấy có thể cần phải suy nghĩ khác về các loại phương pháp điều trị mà chúng ta cung cấp cho những người mắc các rối loạn tâm thần, và liệu chúng ta có nên nhắm vào đồng hồ sinh học như một lựa chọn khác để quản lý những tình trạng này.

Nghiên cứu này bao gồm hai nhóm – nhóm đầu tiên là những người trẻ tuổi từ 16 đến 35 tuổi đến khám tại các phòng khám tâm thần ở Sydney; nhóm thứ hai là những người trẻ tuổi không có tiền sử bệnh tâm thần. Những người tham gia vào hai nhóm được theo dõi qua đêm trong một phòng thí nghiệm sinh học để đo giấc ngủ và hormone liên quan đến đồng hồ sinh học trong thời gian dẫn đến giấc ngủ và trong vài giờ sau khi thức dậy.

Mặc dù nghiên cứu không xác định jet lag nội bộ là nguyên nhân của sức khỏe tâm thần không ổn định, nhưng nó cho thấy một mối tương quan giữa mức độ không đồng bộ của đồng hồ sinh học và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trầm cảm. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ mối liên hệ giữa đồng hồ sinh học và sức khỏe tâm thần.

Tiến sĩ Carpenter cho rằng bằng chứng ban đầu mạnh mẽ này mở ra những cách mới để nghiên cứu và có thể điều trị các rối loạn tâm thần thông thường, và hy vọng cải thiện cuộc sống của hàng ngàn người trẻ tuổi Úc sống với trầm cảm và lo âu.

]]>
Hội thảo khoa học kết nối nghiên cứu trong và ngoài nước về Machine Learning https://doanhnhanvn.com/hoi-thao-khoa-hoc-ket-noi-nghien-cuu-trong-va-ngoai-nuoc-ve-machine-learning/ Wed, 03 Sep 2025 07:50:02 +0000 https://doanhnhanvn.com/hoi-thao-khoa-hoc-ket-noi-nghien-cuu-trong-va-ngoai-nuoc-ve-machine-learning/

Ngày 14/7, Viện Công nghệ CIRTech, Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) đã tổ chức thành công Hội thảo chuyên đề ‘Scientific Machine Learning’. Sự kiện này nhắm tới tăng cường kết nối nghiên cứu với các nhà khoa học uy tín trong và ngoài nước trong lĩnh vực Toán ứng dụng, Tính toán khoa học và Học máy ứng dụng.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 69
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 69
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 17
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 17
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 88
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 88

GS.TS. Lê Văn Cảnh, Phó Hiệu trưởng Nhà trường, phát biểu mở đầu hội thảo. Ông chia sẻ thông tin về các dự án nghiên cứu quốc tế cũng như hoạt động khoa học công nghệ đa lĩnh vực của HUTECH. Đồng thời, ông bày tỏ kỳ vọng về hội thảo: ‘Hy vọng các nhà nghiên cứu và sinh viên sẽ mạnh dạn chia sẻ, trao đổi thông tin học thuật, để góp phần tạo nên những kết nối giá trị để phát triển nghiên cứu chuyên sâu hơn tại hội thảo hôm nay’.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 86
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 86
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 67
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 67

GS.TS. Nguyễn Xuân Hùng, Viện trưởng Viện Công nghệ CIRTech, đã giới thiệu hoạt động của Viện. Viện tập trung vào các định hướng chính: đẩy mạnh nghiên cứu cơ bản với các công bố quốc tế uy tín; phát triển và chuyển giao các công nghệ ứng dụng; đồng thời đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực khoa học – công nghệ chất lượng cao.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 81
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 81
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 120
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 120

GS.TS. Bùi Thanh Tân, Co-Director of the Center for Scientific Machine Learning at the Oden Institute, Leader của Pho-Ices Group, Khoa Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ và Cơ học Kỹ thuật, cũng như Viện Kỹ thuật và Khoa học Tính toán Oden thuộc Đại học Texas tại Austin (Hoa Kỳ), đã trình bày báo cáo với chủ đề ‘Learn2Solve: A Deep Learning Framework for Real-Time Solutions of Forward, Inverse, and UQ Problems’. Báo cáo giới thiệu khuôn khổ học sâu tối ưu hóa được phát triển nhằm giải quyết các bài toán tính toán trong thời gian thực. (https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0305050817303084)

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 35
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 35
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 48
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 48

TS. Lê Đức Thắng, Nghiên cứu viên Viện Công nghệ CIRTech, trình bày báo cáo ‘Physics-Informed Neural Networks for Solid Mechanics and Applications’. Báo cáo giới thiệu việc ứng dụng Mạng nơ-ron tích hợp thông tin vật lý (Physics-Informed Neural Networks – PINNs) trong giải các bài toán cơ học chất rắn. (https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/B9780128139428000265)

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 65
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 65
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 107
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 107

TS. Phạm Thế Anh Phú, Giảng viên Khoa Công nghệ thông tin HUTECH, trình bày báo cáo ‘Bridging AI, Topological Data Analysis, and Fuzzy Neural Networks for Medical Disease Diagnosis’. Báo cáo giới thiệu hướng nghiên cứu liên ngành kết hợp AI, TDA và FNNs nhằm hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn từ dữ liệu y tế phức tạp. (https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S030505082300042X)

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 103
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 103
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 37
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 37

Hội thảo đã tạo cơ hội để giảng viên, nghiên cứu viên và sinh viên cập nhật hướng nghiên cứu mới, đồng thời định hướng phát triển những công trình gắn liền với nhu cầu thực tiễn. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại Viện Công nghệ CIRTech nói riêng và toàn HUTECH nói chung.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 30
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 30
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 105
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 105
]]>
Nâng tầm viện nghiên cứu và đại học để phát triển khoa học công nghệ trong nước https://doanhnhanvn.com/nang-tam-vien-nghien-cuu-va-dai-hoc-de-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-trong-nuoc/ Tue, 26 Aug 2025 07:34:51 +0000 https://doanhnhanvn.com/nang-tam-vien-nghien-cuu-va-dai-hoc-de-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-trong-nuoc/

Phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học thành những chủ thể nghiên cứu mạnh đang là mục tiêu quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần tập trung vào nâng cao chất lượng, chiều sâu, cũng như tăng cường liên kết và tính khả thi của các đề tài nghiên cứu. Một yếu tố quan trọng khác là phát triển mô hình hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và địa phương. Điều này giúp tạo ra một chuỗi giá trị khép kín từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng và thương mại hóa.

Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)
Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)

Theo đánh giá của các chuyên gia, một trong những khó khăn lớn mà các viện nghiên cứu và trường đại học đang đối mặt là vấn đề tài chính. Trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học còn hạn chế, việc tập trung nguồn lực cho các nghiên cứu ứng dụng mang tính liên ngành và đa giai đoạn đang là một thách thức lớn. Hiện nay, nhiều nghiên cứu chỉ dừng lại ở giai đoạn công bố bài báo quốc tế, báo cáo hội nghị, hoặc tham gia các cuộc thi khoa học. Tuy nhiên, các nghiên cứu này thường không thể tiến tới giai đoạn chuyển giao công nghệ hoặc sản xuất thử nghiệm.

Để khắc phục tình trạng này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần có cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn hơn. Một giải pháp quan trọng là thiết lập quỹ hỗ trợ riêng cho các giai đoạn chuyển tiếp từ kết quả nghiên cứu đến sản phẩm thử nghiệm, từ phòng thí nghiệm đến quy mô sản xuất. Các sản phẩm nghiên cứu có tiềm năng ứng dụng cao nên được ươm tạo trong các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Tại đây, các nhà khoa học, nhà đầu tư và chuyên gia thị trường có thể làm việc cùng nhau để thúc đẩy quá trình thương mại hóa.

Bên cạnh hỗ trợ tài chính, việc tạo dựng cơ chế rõ ràng để tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ đội ngũ nghiên cứu khoa học cũng là yếu tố then chốt. Đặc biệt, cần có chính sách thu hút và giữ chân các nhà khoa học trẻ, giúp họ yên tâm cống hiến và phát triển sự nghiệp trong nước. Hệ sinh thái kết nối ba nhà: nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp cần được thiết lập và củng cố. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi để các sản phẩm nghiên cứu được đưa vào thực tiễn một cách hiệu quả, đóng góp trực tiếp cho sự phát triển kinh tế – xã hội.

Với định hướng rõ ràng từ Nghị quyết 57, cùng với sự quan tâm và đầu tư đúng mức của Nhà nước, cũng như sự vào cuộc đồng bộ của các bên liên quan, nền khoa học công nghệ Việt Nam hứa hẹn sẽ có những bước tiến quan trọng. Hệ sinh thái nghiên cứu, ứng dụng và thương mại hóa sẽ dần hình thành và vững chắc hơn. Trong đó, các viện nghiên cứu và trường đại học sẽ thực sự giữ vai trò nòng cốt, thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của khoa học và công nghệ tại Việt Nam.

]]>
Chuột mang thai hít hóa chất trong nước vape có con với hộp sọ nhỏ hơn https://doanhnhanvn.com/chuot-mang-thai-hit-hoa-chat-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon/ Wed, 13 Aug 2025 12:21:59 +0000 https://doanhnhanvn.com/chuot-mang-thai-hit-hoa-chat-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Phát hiện này gây ra nhiều lo ngại, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine. Điều này cho thấy ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Nghiên cứu, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, nhằm mục đích xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70. Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng. Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con.

Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D. Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại. So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn.

Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này.

Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One.

]]>
Não bộ phản ứng thế nào khi mất thị lực do tổn thương tế bào cảm quang ở võng mạc? https://doanhnhanvn.com/nao-bo-phan-ung-the-nao-khi-mat-thi-luc-do-ton-thuong-te-bao-cam-quang-o-vong-mac/ Wed, 06 Aug 2025 21:54:40 +0000 https://doanhnhanvn.com/nao-bo-phan-ung-the-nao-khi-mat-thi-luc-do-ton-thuong-te-bao-cam-quang-o-vong-mac/

Khi các bệnh lý hoặc chấn thương ở mắt xảy ra, các tế bào trung tính – một loại tế bào miễn dịch trong máu – thường là tuyến phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã chỉ ra rằng võng mạc có phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não – microglia – sẽ phản ứng. Tuy nhiên, đáng chú ý là các tế bào trung tính không được huy động để giúp đỡ, mặc dù chúng di chuyển qua các mạch máu gần đó. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ bị mất thị lực do mất tế bào cảm quang.

Sự liên kết giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức cần thiết khi xây dựng các liệu pháp mới. Để hiểu được sự tinh tế của các tương tác tế bào miễn dịch, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang và phát hiện ra rằng mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang. Chúng không gọi các tế bào trung tính để giúp sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang.

Các nhà nghiên cứu tin rằng điều này cho thấy một loại che chắn xảy ra trong chấn thương võng mạc để bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi. Điều này có thể là một cơ chế bảo vệ quan trọng giúp ngăn chặn tổn thương thêm cho võng mạc.

Các phát hiện này mở ra những hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực khoa học mắt và có thể giúp phát triển các liệu pháp mới cho các bệnh lý về mắt. Việc hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các tế bào miễn dịch và võng mạc có thể giúp các nhà khoa học tìm ra các giải pháp hiệu quả hơn để điều trị mất thị lực do mất tế bào cảm quang.

Đại học Rochester và các nhà nghiên cứu đang tiếp tục khám phá các cơ chế và tương tác tế bào miễn dịch trong võng mạc. Đại học Rochester đã và đang đóng góp vào việc phát triển các công nghệ và nghiên cứu mới trong lĩnh vực khoa học mắt.

]]>
Nhiệt độ cơ thể có liên quan đến trầm cảm https://doanhnhanvn.com/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/ Wed, 06 Aug 2025 12:49:46 +0000 https://doanhnhanvn.com/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/

Một nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và các triệu chứng trầm cảm, với sự tham gia của hơn 20.000 người từ 106 quốc gia. Dự án này, do Đại học California, San Francisco (UCSF) dẫn đầu, đã thu thập dữ liệu trong suốt bảy tháng, tạo ra một trong những nghiên cứu rộng lớn nhất về chủ đề này.

Những người tham gia được yêu cầu sử dụng nhiệt kế gia đình hàng ngày và đeo nhẫn thông minh để đo nhiệt độ da của họ hàng nghìn lần trong 24 giờ. Cách tiếp cận này cho phép các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu chi tiết và liên tục, giúp họ phát hiện ra mối tương quan chặt chẽ giữa mức độ trầm cảm và nhiệt độ cơ thể.

Kết quả cho thấy rằng khi mức độ trầm cảm tăng lên, nhiệt độ cơ thể cũng có xu hướng tăng theo. Mỗi mức tăng nhẹ trên bảng đánh giá trầm cảm tương ứng với một mức tăng nhỏ về nhiệt độ, thường nhỏ hơn một độ F. Điều đáng chú ý là mối quan hệ này tồn tại trên mọi lứa tuổi, khí hậu và mùa trong năm.

Ở người khỏe mạnh, nhiệt độ cơ thể trung bình thường ở quanh 98,6 độ F. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, những người có triệu chứng trầm cảm nhẹ có nhiệt độ cơ thể gần với mức trung bình, trong khi những người có triệu chứng nặng hơn có nhiệt độ cơ thể ấm hơn.

Chênh lệch nhiệt độ trung bình nhỏ hơn một độ, nhưng trên quy mô dân số, nó cho thấy một sự thay đổi sinh học liên quan đến đau cảm xúc. Biên độ hàng ngày của nhiệt độ cơ thể, được đo từ đỉnh ban ngày đến đáy ban đêm, cũng được phân tích. Kết quả cho thấy những người có triệu chứng trầm cảm nặng có biên độ hàng ngày nhỏ hơn.

Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng độ cong của nhiệt độ vào ban đêm ở những người có triệu chứng trầm cảm không giảm nhiệt độ cơ thể một cách trơn tru sau khi trời tối. Điều này có thể liên quan đến rối loạn đồng hồ sinh học, gây ra các vấn đề về giải phóng hormone và kiến trúc giấc ngủ.

Một số yếu tố có thể giải thích mối liên hệ giữa trầm cảm và nhiệt độ cơ thể, bao gồm hormone căng thẳng, viêm nhiễm và thay đổi neurotransmitter. Những yếu tố này có thể làm giảm khả năng tỏa nhiệt của cơ thể, dẫn đến việc giữ nhiệt độ cơ thể cao.

Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp điều trị mới, bao gồm liệu pháp nhiệt. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng nhiệt độ cơ thể có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm. Liệu pháp này có thể là một phương pháp điều trị bổ sung cho các phương pháp hiện tại.

Tóm lại, nghiên cứu này đã phát hiện ra mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và triệu chứng trầm cảm. Việc theo dõi nhiệt độ cơ thể có thể giúp phát hiện sớm trầm cảm và mở ra các phương pháp điều trị mới. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng những phát hiện này sẽ giúp cải thiện việc chẩn đoán và điều trị trầm cảm trong tương lai.

]]>